Cấu trúc của một thì hiện tại trong tiếng Anh gồm có:
1. Cấu trúc của thì hiện tại đơn (simple present tense)
với động từ "to be" là:
a. Thể khẳng định:
[Subject] + am/ is/ are + [Verb (nguyên mẫu)]
S + am/is/are + O
Trong đó:
S là chủ ngữ (subject)
của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ nhân xưng
am, is hoặc are là các
dạng của động từ "to be", tùy thuộc vào chủ ngữ là I, he/she/it hay
they/we/you.
O là tân ngữ (object)
của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật.
Ví dụ:
I am a student. (Tôi là
một sinh viên.)
She is my friend. (Cô ấy
là bạn của tôi.)
We are happy. (Chúng tôi
vui vẻ.)
They are playing soccer.
(Họ đang chơi bóng đá.)
b. Thể phủ định: [Subject]
+ am not/ isn't/ aren't + [Verb (nguyên mẫu)]
S + am/is/are + not + O
Trong đó:
S là chủ ngữ (subject)
của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ nhân xưng
am, is hoặc are là các
dạng của động từ "to be", tùy thuộc vào chủ ngữ là I, he/she/it hay
they/we/you.
not là từ phủ định, được
đặt sau động từ "to be" để biểu thị ý nghĩa phủ định
O là tân ngữ (object)
của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật.
Ví dụ:
I am not a student. (Tôi
không phải là sinh viên.)
She is not my friend.
(Cô ấy không phải là bạn của tôi.)
We are not happy. (Chúng
tôi không vui vẻ.)
They are not playing
soccer. (Họ không đang chơi bóng đá.)
Lưu ý: Trong tiếng Anh,
từ phủ định "not" có thể được rút gọn thành "n't" và đặt
sau động từ "to be" để tạo thành cấu trúc phủ định. Ví dụ:
I'm not a student. (Tôi
không phải là sinh viên.)
They aren't playing
soccer. (Họ không đang chơi bóng đá.)
c. Thể Nghi vấn: Am/ Is/
Are + [Subject] + [Verb (nguyên mẫu)] + ...?
Be + S + O?
Trong đó:
Be là động từ "to
be" ở dạng tương ứng với chủ ngữ của câu, bao gồm am, is, are.
S là chủ ngữ (subject)
của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ nhân xưng.
O là tân ngữ (object)
của câu, thường là một danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật.
Dấu hỏi chấm (?) được
đặt ở cuối câu để biểu thị câu là nghi vấn.
Ví dụ:
Am I a student? (Tôi có
phải là sinh viên không?)
Is she your friend? (Cô
ấy có phải là bạn của bạn không?)
Are we happy? (Chúng ta
có vui vẻ không?)
Are they playing soccer?
(Họ có đang chơi bóng đá không?)
Lưu ý: Trong tiếng Anh,
câu hỏi nghi vấn với động từ "to be" có thể được đảo ngữ (inversion)
để có cấu trúc:
S + be + O?
Ví dụ:
I am a student. (Tôi là
sinh viên.) --> Am I a student? hoặc Am I not a student?
She is your friend. (Cô
ấy là bạn của bạn.) --> Is she your friend? hoặc Isn't she your friend?
2. Cấu trúc của thì hiện tại đơn (simple present tense) với động từ thường (regular verbs) là:
a. Thể khẳng định:
(subject + base verb/V(s/es) + object)
Ví dụ: I eat an apple
every morning. She works in a hospital.
Thể khẳng định
(affirmative) là thể của động từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành
động đang xảy ra hoặc một sự thật hiển nhiên ở hiện tại.
Thể khẳng định trong thì
hiện tại được xây dựng theo cấu trúc sau:
(subject + base
verb/V(s/es) + object)
Trong đó: Subject (chủ
ngữ): là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.
Base verb (động từ
nguyên mẫu): là dạng động từ chưa được biến đổi, không có "to".
V(s/es): là dạng của
động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong tiếng Anh.
Với các động từ tận cùng
bằng chữ "o", "s", "x", "ch",
"sh" thì sẽ thêm "es" vào cuối động từ.
Ví dụ: watch - watches,
go - goes, fix - fixes, catch - catches, brush - brushes. Object (tân ngữ): là
đối tượng của hành động trong câu.
Ví dụ về thể khẳng định
trong thì hiện tại:
I eat an apple every
morning. (Tôi ăn một quả táo vào mỗi buổi sáng.)
She works in a hospital.
(Cô ấy làm việc tại bệnh viện.)
Lưu ý rằng trong thể
khẳng định, động từ không được thêm "s" hoặc "es" khi chủ
ngữ là ngôi thứ nhất (I) hoặc ngôi thứ hai (you).
b. Thể phủ định: (subject
+ do/does not + base verb + object)
Ví dụ: I do not eat fast
food. She does not like coffee.
Thể phủ định (negative)
là thể của động từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động không xảy
ra hoặc một sự thật không đúng ở hiện tại.
Thể phủ định trong thì
hiện tại được xây dựng theo cấu trúc sau:
(subject + do/does not +
base verb + object)
Trong đó:
Subject (chủ ngữ): là
người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. do/does not: là phủ định của động
từ "do/does". "do not" được sử dụng với ngôi thứ nhất (I)
và thứ hai (you), còn "does not" được sử dụng với ngôi thứ ba số ít
(he, she, it).
Base verb (động từ
nguyên mẫu): là dạng động từ chưa được biến đổi, không có "to".
Object (tân ngữ): là đối
tượng của hành động trong câu.
Ví dụ về thể phủ định
trong thì hiện tại: I do not eat fast food. (Tôi không ăn đồ ăn nhanh.)
She does not like
coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
Lưu ý rằng động từ ở
dạng phủ định là "do not" hoặc "does not", không có
"s" hoặc "es" được thêm vào động từ.
c. Thể nghi vấn: (do/does
+ subject + base verb + object)
Ví dụ: Do you like
pizza? Does she play guitar?
c. Thể nghi vấn
(interrogative) là thể của động từ trong tiếng Anh được sử dụng để đặt câu hỏi
về hành động hoặc tình trạng của một người hoặc một vật.
Thể nghi vấn trong thì
hiện tại được xây dựng theo cấu trúc sau:
(do/does + subject +
base verb + object + ?)
Trong đó:
do/does: là động từ trợ
động từ được sử dụng để hình thành câu nghi vấn. "do" được sử dụng
với ngôi thứ nhất (I) và thứ hai (you), còn "does" được sử dụng với
ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Subject (chủ ngữ): là
người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.
Base verb (động từ
nguyên mẫu): là dạng động từ chưa được biến đổi, không có "to".
Object (tân ngữ): là đối
tượng của hành động trong câu.
?: là dấu hỏi để đánh
dấu câu hỏi.
Ví dụ về thể nghi vấn
trong thì hiện tại:
Do you like pizza? (Bạn
có thích pizza không?)
Does he play football?
(Anh ấy có chơi bóng đá không?)
Do they study English?
(Họ có học tiếng Anh không?)
Lưu ý rằng động từ ở dạng nghi vấn là "do/does", không có "s" hoặc "es" được thêm vào động từ.
No comments:
Post a Comment